Có 2 kết quả:
三級跳 sān jí tiào ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ • 三级跳 sān jí tiào ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) triple jump (athletics)
(2) hop, skip and jump
(2) hop, skip and jump
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) triple jump (athletics)
(2) hop, skip and jump
(2) hop, skip and jump
Bình luận 0